--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clitocybe clavipes
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clitocybe clavipes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clitocybe clavipes
+ Noun
nấm tán màu xám hoặc màu nâu vàng với những lá tia xanh, cuống phồng theo gốc.
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
clitocybe clavipes
:
nấm tán màu xám hoặc màu nâu vàng với những lá tia xanh, cuống phồng theo gốc.
+
nghĩa vụ
:
duty; obligation